導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.117.72.49
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 農貢縣 的原始碼
←
農貢縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''農貢縣''' </p> |- |<center><img src="https://files.dandautu.vn/images/administrative-maps/c-355-1678867560-5494.jpg" width="280"></center><small>[https://dandautu.vn/m/ban-do-huyen-nong-cong-thanh-hoa 圖片來自dandautu] </small> |} '''農貢縣'''(越南語:Huyện Nông Cống)是[[越南]][[清化省]]下辖的一个县。面积292.5平方千米,2018年总人口271250人。 ==历史== 2015年5月15日,明寿社1社和万善社、万和社2社部分区域并入农贡市镇。 2019年10月16日,中意社并入中政社,济新社并入济农社,公平社并入安美社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-786-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-cac-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Thanh-Hoa-429700.aspx |title=Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban |accessdate=2020-02-25 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401121248/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-786-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-cac-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Thanh-Hoa-429700.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 农贡县北接[[东山县 (越南)|东山县]]和[[肇山县]],南和东南接[[宜山市社]],西接[[如清县]],东接[[广昌县 (越南)|广昌县]]。 ==行政区划== 农贡县下辖1市镇28社,县莅农贡市镇。 *农贡市镇(Thị trấn Nông Cống) *公正社(Xã Công Chính) *公廉社(Xã Công Liêm) *黄江社(Xã Hoàng Giang) *黄山社(Xã Hoàng Sơn) *明魁社(Xã Minh Khôi) *明义社(Xã Minh Nghĩa) *新康社(Xã Tân Khang) *新福社(Xã Tân Phúc) *新寿社(Xã Tân Thọ) *济利社(Xã Tế Lợi) *济农社(Xã Tế Nông) *济胜社(Xã Tế Thắng) *升平社(Xã Thăng Bình) *昇龍社(Xã Thăng Long) *升寿社(Xã Thăng Thọ) *中政社(Xã Trung Chính) *忠诚社(Xã Trung Thành) *长江社(Xã Trường Giang) *长山社(Xã Trường Sơn) *长明社(Xã Trường Minh) *长中社(Xã Trường Trung) *象岭社(Xã Tượng Lĩnh) *象山社(Xã Tượng Sơn) *象文社(Xã Tượng Văn) *万和社(Xã Vạn Hòa) *万胜社(Xã Vạn Thắng) *万善社(Xã Vạn Thiện) *安美社(Xã Yên Mỹ) ==教育== 农贡县主要学校有[[農貢一中]]、[[農貢二中]]、[[農貢三中]]、[[農貢四中]]和[[赵氏贞中学]]等。 ==交通== 45号国道,505省道经过农贡县,虽然县莅没有铁路,但[[南北铁路]]在农贡县有三个火车站。 ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=g1zN-OKPYTk |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Huyện Nông Cống kiểm tra hoạt động kinh doanh vật liệu xây dựng | PTTH Thanh Hóa }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
農貢縣
」頁面