導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
3.147.89.50
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 興河縣 的原始碼
←
興河縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''兴河县''' </p> |- |<center><img src="https://duan24h.net/wp-content/uploads/2021/12/qh-hung-ha-thai-binh-min.png" width="280"></center><small>[https://evbn.org/top-9-ban-do-hanh-chinh-huyen-hung-ha-tinh-thai-binh-moi-nhat-nam-2023-1681240290/ 圖片來自evbn] </small> |} '''兴河县'''(越南語:Huyện Hưng Hà)是越南[[太平省]]下辖的一个县。 兴河县由[[兴仁县 (越南)|兴仁县]]和[[延河县]]合并组成,县名由二县县名各取一字组成。 ==地理== 兴河县北接[[兴安省 (越南)|兴安省]][[芙蕖县]]和[[仙侣县]];西南接[[河南省 (越南)|河南省]][[里仁县]];南接[[武舒县]];东南接[[东兴县]];东北接[[琼附县]]。 ==历史== 2005年5月16日,富山社改制为兴仁市镇,平陵社分设为和平社和枝陵社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-61-2005-ND-CP-thanh-lap-thi-tran-thuoc-huyen-Quynh-Phu-Hung-Ha-chia-xa-Binh-Lang-thuoc-huyen-Hung-Ha-tinh-Thai-Binh-2505.aspx |title=Nghị định 61/2005/NĐ-CP về việc thành lập thị trấn thuộc các huyện Quỳnh Phụ, Hưng Hà và chia xã Bình Lăng thuộc huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |accessdate=2020-05-06 |archive-date=2020-10-30 |archive-url=https://web.archive.org/web/20201030135105/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-61-2005-ND-CP-thanh-lap-thi-tran-thuoc-huyen-Quynh-Phu-Hung-Ha-chia-xa-Binh-Lang-thuoc-huyen-Hung-Ha-tinh-Thai-Binh-2505.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==行政区划== 兴河县下辖2市镇33社,县莅兴河市镇。 *兴河市镇(Thị trấn Hưng Hà) *兴仁市镇(Thị trấn Hưng Nhân) *北山社(Xã Bắc Sơn) *更新社(Xã Canh Tân) *至和社(Xã Chí Hòa) *枝陵社(Xã Chi Lăng) *共和社(Xã Cộng Hòa) *民主社(Xã Dân Chủ) *叠农社(Xã Điệp Nông) *端雄社(Xã Đoan Hùng) *独立社(Xã Độc Lập) *东都社(Xã Đông Đô) *沿海社(Xã Duyên Hải) *和平社(Xã Hòa Bình) *和进社(Xã Hòa Tiến) *鸿安社(Xã Hồng An) *鸿岭社(Xã Hồng Lĩnh) *鸿明社(Xã Hồng Minh) *雄勇社(Xã Hùng Dũng) *金中社(Xã Kim Trung) *连协社(Xã Liên Hiệp) *明和社(Xã Minh Hòa) *明开社(Xã Minh Khai) *明新社(Xã Minh Tân) *福庆社(Xã Phúc Khánh) *新和社(Xã Tân Hòa) *新礼社(Xã Tân Lễ) *新进社(Xã Tân Tiến) *西都社(Xã Tây Đô) *太兴社(Xã Thái Hưng) *太芳社(Xã Thái Phương) *统一社(Xã Thống Nhất) *进德社(Xã Tiến Đức) *文锦社(Xã Văn Cẩm) *文郎社(Xã Văn Lang) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=BrDIxsfOjl8 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Xây dựng nông thôn mới tại huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
興河縣
」頁面