導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.117.105.40
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 河靜市 的原始碼
←
河靜市
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''河静市''' </p> |- |<center><img src="https://media.truyenhinhdulich.vn/upload/news/4_2019/2c17989225c558f559d4336da2ceddf3.jpg" width="280"></center><small>[https://truyenhinhdulich.vn/experience/thanh-pho-ha-tinh-tu-tren-cao-quen-ma-la-4738.html 圖片來自truyenhinhdulich] </small> |} '''河静市'''(越南語:Thành phố Hà Tĩnh)是[[越南]][[北中部]][[河静省]]的[[省莅]]。面积为56.54平方公里,2019年总人口202,062人。 ==历史== 1993年12月23日,设立新江坊和陈富坊。 2004年1月2日,[[石河县]]石下社、石门社、石桐社、石兴社、石平社5社划归[[河静市社]]管辖;石富社改制为何辉集坊,大奈社改制为大奈坊<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Doanh-nghiep/Nghi-dinh-09-2004-ND-CP-mo-rong-thi-xa-thanh-lap-phuong-thuoc-thi-xa-Ha-Tinh-giai-the-thi-tran-nong-truong-xa-thuoc-huyenThach-Ha-Huong-Khe-Son-Ki-Anh-52398.aspx |title=Nghị định 09/2004/NĐ-CP về việc mở rộng thị xã và thành lập phường thuộc thị xã Hà Tĩnh, giải thể thị trấn nông trường và thành lập xã thuộc các huyện Thạch Hà, Hương Khê, Hương Sơn và Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |accessdate=2020-03-31 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401170622/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Doanh-nghiep/Nghi-dinh-09-2004-ND-CP-mo-rong-thi-xa-thanh-lap-phuong-thuoc-thi-xa-Ha-Tinh-giai-the-thi-tran-nong-truong-xa-thuoc-huyenThach-Ha-Huong-Khe-Son-Ki-Anh-52398.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2006年7月19日,河静市社被评定为三级城市。 2007年2月7日,北河坊、石贵社、石灵社、石中社和陈富坊析置阮攸坊,石安社、石贵社和新江坊析置文安坊,石贵社改制为石贵坊,石灵社改制为石灵坊<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-20-2007-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-xa-phuong-huyen-thanh-lap-phuong-thuoc-thi-xa-Ha-Tinh-huyen-Loc-Ha-tinh-Ha-Tinh-16764.aspx |title=Nghị định 20/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, huyện; thành lập các phường thuộc thị xã Hà Tĩnh; thành lập huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |accessdate=2020-02-26 |archive-date=2020-02-26 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200226180616/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-20-2007-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-xa-phuong-huyen-thanh-lap-phuong-thuoc-thi-xa-Ha-Tinh-huyen-Loc-Ha-tinh-Ha-Tinh-16764.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2007年5月28日,[[河静市社]]改制为河静市。 2019年2月13日,河静市被评定为二级城市<ref>{{Cite web |url=http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=196166 |title=Quyết định số 175/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ : Về việc công nhận thành phố Hà Tĩnh là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh |accessdate=2020-02-26 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401170626/http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=196166 |dead-url=no }}</ref>。 2019年11月21日,石桐社和石门社合并为桐门社。 ==地理== 河静市东和西接[[石河县]],北接[[禄河县]],南接[[锦川县]]。 ==行政区划== 河静市下辖10坊5社,市人民委员会位于南河坊。 *北河坊(Phường Bắc Hà) *大奈坊(Phường Đại Nài) *何辉集坊(Phường Hà Huy Tập) *南河坊(Phường Nam Hà) *阮攸坊(Phường Nguyễn Du) *新江坊(Phường Tân Giang) *石灵坊(Phường Thạch Linh) *石贵坊(Phường Thạch Quý) *陈富坊(Phường Trần Phú) *文安坊(Phường Văn Yên) *桐门社(Xã Đồng Môn) *石平社(Xã Thạch Bình) *石下社(Xã Thạch Hạ) *石兴社(Xã Thạch Hưng) *石中社(Xã Thạch Trung) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=0NoC_YeCUM8 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=THÀNH PHỐ HÀ TĨNH | BẤT NGỜ VỚI HẠ TẦNG ĐÔ THỊ LOẠI 2 MIỀN TRUNG | Hà Tĩnh ngày nay }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
河靜市
」頁面