導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.117.230.165
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 廣南省 的原始碼
←
廣南省
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''广南省''' </p> |- |<center><img src="https://th.bing.com/th/id/R.a581965ab6b53d9c028d07b46ca48da0?rik=AKeyA30Ds4dslA&riu=http%3a%2f%2fdubaothoitiet.info%2fUploads%2fimages%2fban-do-hanh-chinh-tinh-Quang_Nam.jpg&ehk=cR6QhgOdU5Q98KKzKGnHlG1N2l0hmoc0mZYAX3PT%2fFI%3d&risl=&pid=ImgRaw&r=0" width="280"></center><small>[https://dubaothoitiet.info/khi-hau-vi-tri-dia-ly-dieu-kien-tu-nhien-cua-quang-nam 圖片來自dubaothoitiet] </small> |} '''广南省'''(越南語:Tỉnh Quảng Nam)是[[越南]][[南中部|中南部沿海地区]]的一个省,[[省莅]]為[[三岐市]]。广南省一共有2处[[世界文化遗产]]——[[会安古镇]]和[[美山圣地]]。 ==历史== 1976年2月,[[广信省]](广南省)、广南省([[广沱省]])和[[岘港市社]](岘港市)合并为[[广南-岘港省]]。广南省区域包括[[会安市社]]、[[三岐市社]]、[[北三岐县]]、[[南三岐县]]、[[奠磐县]]、[[大禄县]]、[[潍川县]]、[[桂山县]]、[[升平縣]]、[[仙福县]]、[[福山县 (越南)|福山县]]、[[茶眉县]]、[[江县]]、[[轩县]]2市社12县。 1976年11月20日,[[三岐市社]]、[[北三岐县]]和[[南三岐县]]合并为[[三岐县]]。 1979年3月13日,[[茶眉县]]1社划归[[三岐县]]管辖。 1981年9月23日,[[仙福县]]1社划归[[茶眉县]]管辖。 1983年12月3日,[[三岐县]]分设为[[三岐市社]]和[[成山县]]。 1985年12月31日,[[广南-岘港省]][[升平縣]]、[[桂山县]]和[[福山县 (越南)|福山县]]析置[[合德县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-289-HDBT-thanh-lap-huyen-Hiep-duc-tinh-Quang-nam-Da-nang/43641/noi-dung.aspx |title=Quyết định 289-HĐBT năm 1985 về việc thành lập huyện Hiệp đức thuộc tỉnh Quảng nam - Đà nẵng do Hội đồng Bộ trưởng ban hành |access-date=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401172802/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-289-HDBT-thanh-lap-huyen-Hiep-duc-tinh-Quang-nam-Da-nang/43641/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1996年11月6日,[[广南-岘港省]]分设为广南省和直辖[[岘港市]];广南省下辖[[会安市社]]、[[三岐市社]]、[[奠磐县]]、[[大禄县]]、[[潍川县]]、[[桂山县]]、[[升平縣]]、[[合德县]]、[[成山县]]、[[仙福县]]、[[福山县 (越南)|福山县]]、[[茶眉县]]、[[江县]]、[[轩县]]2市社13县,省莅[[三岐市社]]。 1999年8月16日,[[江县]]更名为[[南江县 (越南)|南江县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-71-1999-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thi-xa-Hoi-An-huyen-Hien-va-doi-ten-huyen-Giang-Quang-Nam-21007.aspx |title=Nghị định 71/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường, xã thuộc thị xã Hội An, huyện Hiên và đổi tên huyện Giằng, tỉnh Quảng Nam |access-date=2020-03-16 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208012757/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-71-1999-ND-CP-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thi-xa-Hoi-An-huyen-Hien-va-doi-ten-huyen-Giang-Quang-Nam-21007.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2003年6月20日,[[轩县]]分设为[[东江县]]和[[西江县]],[[茶眉县]]分设为[[北茶眉县]]和[[南茶眉县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-72-2003-ND-CP-chia-tach-huyen-Hien-thanh-cac-huyen-Dong-Giang-Tay-Giang-huyen-Tra-My-thanh-huyen-Bac-Tra-My-Nam-Tra-My-Tinh-Quang-Nam-6543.aspx |title=Nghị định 72/2003/NĐ-CP về việc chia tách huyện Hiên thành các huyện Đông Giang và Tây Giang, huyện Trà My thành các huyện Bắc Trà My và Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam |access-date=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401172812/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Nghi-dinh-72-2003-ND-CP-chia-tach-huyen-Hien-thanh-cac-huyen-Dong-Giang-Tay-Giang-huyen-Tra-My-thanh-huyen-Bac-Tra-My-Nam-Tra-My-Tinh-Quang-Nam-6543.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2005年1月5日,[[三岐市社]]析置[[富宁县 (越南)|富宁县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-01-2005-ND-CP-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thi-xa-Tam-Ky-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-huyen-Phu-Ninh-tinh-Quang-Nam-52952.aspx |title=Nghị định 01/2005/NĐ-CP về việc thành lập phường, xã thuộc thị xã Tam Kỳ, điều chỉnh địa giới hành chính thị xã Tam Kỳ để thành lập huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |access-date=2020-03-16 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401172816/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-dinh-01-2005-ND-CP-thanh-lap-phuong-xa-thuoc-thi-xa-Tam-Ky-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-de-thanh-lap-huyen-Phu-Ninh-tinh-Quang-Nam-52952.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2005年10月26日,[[三岐市社]]被评定为三级城市。 2006年4月3日,[[会安市社]]被评定为三级城市。 2006年9月29日,[[三岐市社]]改制为[[三岐市]]。 2008年1月29日,[[会安市社]]改制为[[会安市]]。 2008年4月8日,[[桂山县]]析置[[农山县]]。 2015年3月11日,[[奠磐县]]改制为[[奠磐市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-889-NQ-UBTVQH13-thanh-lap-thi-xa-07-phuong-thi-xa-Dien-Ban-Quang-Nam-2015-281497.aspx |title=Nghị quyết 889/NQ-UBTVQH13 năm 2015 về thành lập thị xã Điện Bàn và 07 phường thuộc thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành |access-date=2020-03-16 |archive-date=2021-02-08 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210208012900/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-889-NQ-UBTVQH13-thanh-lap-thi-xa-07-phuong-thi-xa-Dien-Ban-Quang-Nam-2015-281497.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2016年2月5日,[[三岐市]]被评定为二级城市。 ==地理== 广南省地处越南中部,沿[[国道1号 (越南)|国道1号]]北距首都[[河内市]]820公里、[[岘港市]]60公里,南距[[胡志明市]]900公里。北邻[[承天顺化省]]和[[岘港市]],南接[[广义省]]和[[昆嵩省]],西靠[[老挝]][[塞公省]],东临[[南中国海]]。 广南省总自然面积为10,438平方公里。地形自西向东逐步降低,并分为三个区域:西部山区、中部过渡带、东部滨海平原。地处[[热带季风气候]]区域,年平均气温超过25℃,年平均降水量达2,000-2,500毫米,其中超过70%的降水发生在10月-12月雨季。 常绿阔叶热带森林是广南省主要生态类型。广南森林潜力巨大,但由于长期过度开采,原始森林面积较小。 ==行政區劃== 廣南省下轄2市1市社15縣,省莅三岐市。 *[[三岐市]](Thành phố Tam Kỳ) *[[會安市]](Thành phố Hội An) *[[奠磐市社]](Thị xã Điện Bàn) *[[北茶眉縣]](Huyện Bắc Trà My) *[[濰川縣]](Huyện Duy Xuyên) *[[大祿縣]](Huyện Đại Lộc) *[[東江縣]](Huyện Đông Giang) *[[合德縣]](Huyện Hiệp Đức) *[[南江縣 (越南)|南江縣]](Huyện Nam Giang) *[[南茶眉縣]](Huyện Nam Trà My) *[[農山縣]](Huyện Nông Sơn) *[[成山縣]](Huyện Núi Thành) *[[富寧縣 (越南)|富寧縣]](Huyện Phú Ninh) *[[福山縣 (越南)|福山縣]](Huyện Phước Sơn) *[[桂山縣]](Huyện Quế Sơn) *[[西江縣]](Huyện Tây Giang) *[[升平縣]](Huyện Thăng Bình) *[[仙福縣]](Huyện Tiên Phước) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=9brIvNPcW8o |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Du lịch Quảng Nam 2021 đi hết 18 toạ độ ai cũng mê }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
廣南省
」頁面