導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
18.224.69.137
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 奇英縣 的原始碼
←
奇英縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''奇英县''' </p> |- |<center><img src="https://vansudia.net/wp-content/uploads/2019/06/aaa-min-1.jpg" width="280"></center><small>[https://vansudia.net/gioi-thieu-khai-quat-huyen-ky-anh/ 圖片來自vansudia] </small> |} '''奇英县'''(越南語:Huyện Kỳ Anh)是[[越南]][[河静省]]下辖的一个县。面积761.62平方千米。2015年总人口120518人。 ==历史== 2015年4月10日,以奇英市镇和奇河社、奇华社、奇兴社、奇隆社、奇连社、奇利社、奇南社、奇宁社、奇芳社、奇盛社、奇贞社11社析置[[奇英市社]];奇英县仍辖奇北社、奇洲社、奇同社、奇江社、奇海社、奇合社、奇乐社、奇林社、奇康社、奇西社、奇富社、奇丰社、奇山社、奇新社、奇上社、奇进社、奇中社、奇寿社、奇书社、奇文社、奇春社21社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-903-NQ-UBTVQH13-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-Ky-Anh-Ha-Tinh-2015-293976.aspx |title=Nghị quyết 903/NQ-UBTVQH13 năm 2015 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kỳ Anh để thành lập thị xã Kỳ Anh và 06 phường thuộc thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2020-02-26 |archive-date=2017-09-18 |archive-url=https://web.archive.org/web/20170918154857/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-903-NQ-UBTVQH13-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-huyen-Ky-Anh-Ha-Tinh-2015-293976.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2019年11月21日,奇林社和奇合社合并为林合社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-819-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Ha-Tinh-430539.aspx |title=Nghị quyết 819/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |accessdate=2019-12-22 |archive-date=2019-12-22 |archive-url=https://web.archive.org/web/20191222041054/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-819-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Ha-Tinh-430539.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 奇英县东接[[奇英市社]],南接[[广平省]][[广泽县]]和[[宣化县 (越南)|宣化县]],西接[[锦川县]],东北临[[南海]]。 ==行政区划== 奇英县下辖20社,县莅奇同社。 *奇北社(Xã Kỳ Bắc) *奇洲社(Xã Kỳ Châu) *奇同社(Xã Kỳ Đồng) *奇江社(Xã Kỳ Giang) *奇海社(Xã Kỳ Hải) *奇康社(Xã Kỳ Khang) *奇乐社(Xã Kỳ Lạc) *奇丰社(Xã Kỳ Phong) *奇富社(Xã Kỳ Phú) *奇山社(Xã Kỳ Sơn) *奇新社(Xã Kỳ Tân) *奇西社(Xã Kỳ Tây) *奇寿社(Xã Kỳ Thọ) *奇书社(Xã Kỳ Thư) *奇上社(Xã Kỳ Thượng) *奇进社(Xã Kỳ Tiến) *奇中社(Xã Kỳ Trung) *奇文社(Xã Kỳ Văn) *奇春社(Xã Kỳ Xuân) *林合社(Xã Lâm Hợp) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=aqkJpT45mDk |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Đến với xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh | Miền quê đáng sống }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
奇英縣
」頁面