導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
3.16.75.156
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 大慈縣 的原始碼
←
大慈縣
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''大慈县''' </p> |- |<center><img src="https://files.dandautu.vn/images/administrative-maps/c-181-1676618975-6523.jpg" width="280"></center><small>[https://dandautu.vn/m/ban-do-huyen-dai-tu-thai-nguyen 圖片來自dandautu] </small> |} '''大慈县'''(越南語:Huyện Đại Từ)是越南[[太原省]]下辖的一个县。面积568.55平方千米。2020年人口为168012人。 ==历史== 2013年12月13日,雄山社并入大慈市镇;大慈市镇更名为雄山市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Nghi-quyet-124-NQ-CP-nam-2013-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-xa-Hung-Son-Thai-Nguyen-216062.aspx |title=Nghị quyết 124/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính xã Hùng Sơn để mở rộng địa giới hành chính thị trấn Đại Từ, đổi tên thị trấn Đại Từ thành thị trấn Hùng Sơn thuộc huyện Đại Từ và điều chỉnh địa giới hành chính xã Động Đạt, Phấn Mễ để mở rộng địa giới hành chính thị trấn Đu thuộc huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên do Chính phủ ban hành |accessdate=2020-05-05 |archive-date=2020-04-07 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200407051351/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Nghi-quyet-124-NQ-CP-nam-2013-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-xa-Hung-Son-Thai-Nguyen-216062.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2023年2月13日,越南国会常务委员会通过决议,自2023年4月10日起,均朱社并入均朱市镇<ref>{{Cite web|url=https://quochoi.vn/tintuc/Pages/tin-hoat-dong-cua-quoc-hoi.aspx?ItemID=73345|title=NGHỊ QUYẾT SỐ 729/NQ-UBTVQH15 CỦA UBTVQH VỀ THÀNH LẬP THỊ TRẤN HOÁ THƯỢNG VÀ NHẬP XÃ QUÂN CHU VÀO THỊ TRẤN QUÂN CHU, TỈNH THÁI NGUYÊN|date=2023-02-22|access-date=2023-02-23|work=[[越南国会]]|language=vi|archive-date=2023-02-23|archive-url=https://web.archive.org/web/20230223095929/https://quochoi.vn/tintuc/Pages/tin-hoat-dong-cua-quoc-hoi.aspx?ItemID=73345|dead-url=no}}</ref>。 ==地理== 大慈县北接[[定化县]],东北接[[富良县]],东南接[[太原市 (越南)|太原市]]和[[普安市]],西南接[[永福省]][[平川县]]、[[三岛县]]和[[宣光省]][[山阳县 (越南)|山阳县]]。 ==行政区划== 大慈县下辖2市镇27社,县莅雄山市镇。 *雄山市镇(Thị trấn Hùng Sơn) *均朱市镇(Thị trấn Quân Chu) *安庆社(Xã An Khánh) *版外社(Xã Bản Ngoại) *平顺社(Xã Bình Thuận) *葛泥社(Xã Cát Nê) *衢云社(Xã Cù Vân) *德良社(Xã Đức Lương) *河上社(Xã Hà Thượng) *黄农社(Xã Hoàng Nông) *瑰琦社(Xã Khôi Kỳ) *既富社(Xã Ký Phú) *罗平社(Xã La Bằng) *籙波社(Xã Lục Ba) *明进社(Xã Minh Tiến) *美安社(Xã Mỹ Yên) *那茅社(Xã Na Mao) *富强社(Xã Phú Cường) *富乐社(Xã Phú Lạc) *富盛社(Xã Phú Thịnh) *富川社(Xã Phú Xuyên) *福良社(Xã Phúc Lương) *茯苓社(Xã Phục Linh) *新苓社(Xã Tân Linh) *新泰社(Xã Tân Thái) *仙会社(Xã Tiên Hội) *万寿社(Xã Vạn Thọ) *文安社(Xã Văn Yên) *安朗社(Xã Yên Lãng) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=ZgqxeZVei9E |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Huyện Đại Từ - Tỉnh Thái Nguyên }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
大慈縣
」頁面