導覽
近期變更
隨機頁面
新手上路
新頁面
優質條目評選
繁體
不转换
简体
繁體
52.14.49.59
登入
工具
閱讀
檢視原始碼
特殊頁面
頁面資訊
求真百科歡迎當事人提供第一手真實資料,洗刷冤屈,終結網路霸凌。
檢視 越南節日 的原始碼
←
越南節日
前往:
導覽
、
搜尋
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
2007年以前,[[越南]]是世界上假期天數最少的國家之一,該國勞工僅享有8天公眾假期。2007年3月28日,[[越南國會]]將紀念[[雄王]]的傳統節日雄王誕列入公眾假期,由此假期天數增加到10天。<ref>[https://vietbao.vn/Xa-hoi/Thong-qua-phuong-an-xay-nha-Quoc-hoi-va-nghi-ngay-gio-To/30173078/157/ 越南節日]https://vietbao.vn/,2019-12-20</ref>與其他大多數國家一樣,如果假日剛好處於週末,那麼在次周週一會補一天假。 公眾假日 {| class="wikitable" |- ! width= 15%|日期 ! width= 20%|節日名稱!! 越文!! 備註 |- |1月1日||公曆新年||Tết dương lịch(節陽曆)|| |- |農曆除夕至正月初五||新春||Tết Nguyên Đán(節元旦)||越南最長假期。 |- |農曆三月初十||[[雄王誕]]||Giỗ tổ Hùng Vương(𣈗𣋼祖雄王)||2007年新增節日。[1] |- |4月30日||解放南方統一日||Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước(𣈗解放)||紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。 |- |5月1日||國際勞動節||Ngày Quốc tế Lao động(國際勞動)|| |- |9月2日||國慶日||Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập(禮國慶,節獨立)||紀念越南社會主義共和國成立。 |} 其它節日 {| class="wikitable" |- ! width= 20%|日 期 !! 節 日名稱!! 越文 |- |2月3日||越南共產黨誕生紀念日||Ngày thành lập Đảng |- |2月27日||越南醫生節||Ngày thầy thuốc Việt Nam |- |3月8日||國際婦女節||Quốc tế Phụ nữ |- |4月21日||越南讀書日<ref>[https://en.vietnamplus.vn/ErrorPages/500.aspx?aspxerrorpath=/redirect301.aspx VNA]. Vietnam Plus. 2014-02-25</ref>||Ngày sách Việt Nam |- |5月7日||奠邊府戰役紀念日||Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ |- |5月19日||胡志明主席誕辰紀念日||Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |- |6月1日||國際兒童節||Ngày quốc tế thiếu nhi |- |6月28日||越南家庭日||Ngày gia đình Việt Nam |- |7月27日||烈士紀念日||Ngày thương binh liệt sĩ |- |8月19日||八月革命紀念日||Ngày cách mạng tháng 8 |- |10月10日||首都解放日||Ngày giải phóng thủ đô |- |10月13日||越南工作日||Ngày doanh nhân Việt Nam |- |10月20日||[[越南婦女節]]||Ngày phụ nữ Việt Nam |- |11月20日||[[越南教師節]]||Ngày Nhà giáo Việt Nam |- |11月22日||國防日(越南人民軍成立周年紀念日)||Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam) |} 農曆節日 {|class="wikitable" style="width:100%" |- !width= 20% | 日期 !width= 30% | 節日名稱 !width= 40% | 越文 !width= 10% | 備註 |- |農曆正月十五||元宵節||Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng)(節元宵)|| |- |農曆四月十五||佛誕||Lễ Phật đản(禮佛誕)|| |- |農曆五月初五||端午節||Tết Đoan ngọ(節端午)|| |- |農曆七月十五||中元節與盂蘭盆節||Rằm tháng bảy, Vu Lan(盂蘭)|| |- |農曆八月十五||中秋節||Tết Trung thu(節中秋)||[[越南中秋節]] |- |農曆臘月二十三||祭灶節||Ông Táo chầu trời|| |}
返回「
越南節日
」頁面