開啟主選單

求真百科

變更

越南節日

增加 10 位元組, 5 年前
無編輯摘要
!width= 10% | 備註
|-
|農曆正月十五||元宵節||Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng)(節元宵)||
|-
|農曆四月十五||佛誕||Lễ Phật đản(禮佛誕)||
|-
|農曆五月初五||端午節||Tết Đoan ngọ(節端午)||
|-
|農曆七月十五||中元節與盂蘭盆節||Rằm tháng bảy, Vu Lan(盂蘭)||
|-
|農曆八月十五||中秋節||Tết Trung thu(節中秋)||[[越南中秋節]]
|-
|農曆臘月二十三||祭灶節||Ông Táo chầu trời||
|}
269
次編輯