開啟主選單

求真百科

變更

越南節日

增加 50 位元組, 5 年前
無編輯摘要
|農曆除夕至正月初五||新春||Tết Nguyên Đán(節元旦)||越南最長假期。
|-
|農曆三月初十|| [[ 雄王誕]]||Giỗ tổ Hùng Vương(𣈗𣋼祖雄王)||2007年新增節日。[1]
|-
|4月30日||解放南方統一日||Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước(𣈗解放)||紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。
|10月20日||[[越南婦女節]]||Ngày phụ nữ Việt Nam
|-
|11月20日|| [[ 越南教師節]]||Ngày Nhà giáo Việt Nam
|-
|11月22日||國防日(越南人民軍成立周年紀念日)||Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam)
!width= 20% | 日期
!width= 30% | 節日名稱
!width= 5040% | 越文!width= 10% | 備註
|-
|農曆正月十五||元宵節||Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng)(節元宵)
|農曆七月十五||中元節與盂蘭盆節||Rằm tháng bảy, Vu Lan(盂蘭)
|-
|農曆八月十五||中秋節||Tết Trung thu(節中秋)||[[越南中秋節]]
|-
|農曆臘月二十三||祭灶節||Ông Táo chầu trời
269
次編輯