開啟主選單

求真百科

變更

越南節日

增加 399 位元組, 5 年前
無編輯摘要
公眾假日
{| class="wikitable"
|-
! 日期!! 節 日名稱!! 越文!! 備註
|-
|1月1日||公曆新年||Tết dương lịch(節陽曆)||
|-
|農曆除夕至正月初五||新春||Tết Nguyên Đán(節元旦)||越南最長假期。
|-
|農曆三月初十||雄王誕||Giỗ tổ Hùng Vương(𣈗𣋼祖雄王)||2007年新增節日。[1]
|-
|4月30日||解放南方統一日||Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước(𣈗解放)||紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。
|-
|5月1日||國際勞動節||Ngày Quốc tế Lao động(國際勞動)||
|-
|9月2日||國慶日||Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập(禮國慶,節獨立)||紀念越南社會主義共和國成立。
|}
越文名稱(漢喃) 說明
1月1日 公曆新年 Tết dương lịch(節陽曆)
農曆除夕至正月初五 新春 Tết Nguyên Đán(節元旦) 越南最長假期。
農曆三月初十 雄王誕 Giỗ tổ Hùng Vương(𣈗𣋼祖雄王) 2007年新增節日。[1]
4月30日 解放南方統一日 Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước(𣈗解放) 紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。
5月1日 國際勞動節 Ngày Quốc tế Lao động(國際勞動)
9月2日 國慶日 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập(禮國慶,節獨立) 紀念越南社會主義共和國成立。
其它節日
{| class="wikitable"|-! 日期 !! 節 日名稱!! 越文!! 備註 |-|日期|| 中文名 || 越文名稱|-|2月3日 || 越南共產黨誕生紀念日 ||Ngày thành lập Đảng|||-|2月27日 || 越南醫生節 ||Ngày thầy thuốc Việt Nam|||-|3月8日 || 國際婦女節 ||Quốc tế Phụ nữ|||-|4月21日 || 越南讀書日[3] ||Ngày sách Việt Nam|||-|5月7日 || 奠邊府戰役紀念日 ||Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ|||-|5月19日 || 胡志明主席誕辰紀念日 ||Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh|||-|6月1日 || 國際兒童節 ||Ngày quốc tế thiếu nhi|||-|6月28日 || 越南家庭日 ||Ngày gia đình Việt Nam|||-|7月27日 || 烈士紀念日 ||Ngày thương binh liệt sĩ|||-|8月19日 || 八月革命紀念日 ||Ngày cách mạng tháng 8|||-|10月10日 || 首都解放日 ||Ngày giải phóng thủ đô|||-|10月13日 || 越南工作日 ||Ngày doanh nhân Việt Nam|||-|10月20日 || 越南婦女節 ||Ngày phụ nữ Việt Nam|||-|11月20日 || 越南教師節 ||Ngày Nhà giáo Việt Nam|||-|11月22日 || 國防日(越南人民軍成立周年紀念日) ||Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam)|||}
農曆節日
{| class="wikitable"|-! 日期!! 節 日名稱!! 越文!! 備註|-| 農曆正月十五 || 元宵節 ||Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng)(節元宵)|||- | 農曆四月十五 || 佛誕 ||Lễ Phật đản(禮佛誕)|| |-| 農曆五月初五 || 端午節 ||Tết Đoan ngọ(節端午)|||- | 農曆七月十五 || 中元節與盂蘭盆節 ||Rằm tháng bảy, Vu Lan(盂蘭)|||- | 農曆八月十五 || 中秋節 ||Tết Trung thu(節中秋)|||- | 農曆臘月二十三 || 祭灶節 || Ông Táo chầu trời||
|}
== 參考文獻 ==
{{reflist}}
[[Category:710-799 史地類:世界史地]]
269
次編輯