打开主菜单

求真百科

麗水縣

圖片來自dailymaybay

麗水縣(越南語:Huyện Lệ Thủy)是越南廣平省下辖的一个县。面積1402平方公里,2017年总人口143453人。

目录

历史

2020年1月10日,鱼水中社和鱼水南社合并为鱼水社,文水社并入长水社[1]

地理

丽水县东北临南海,西北接广宁县,西接老挝,南接广治省永灵县向化县,距省會洞海市20公里,距河內550公里。

行政区划

麗水縣下轄2市镇24社,县莅建江市镇。

  • 建江市镇(Thị trấn Kiến Giang)
  • 丽宁农场市镇(Thị trấn Nông Trường Lệ Ninh)
  • 安水社(Xã An Thuỷ)
  • 甘水社(Xã Cam Thủy)
  • 阳水社(Xã Dương Thủy)
  • 华水社(Xã Hoa Thủy)
  • 洪水社(Xã Hồng Thủy)
  • 兴水社(Xã Hưng Thủy)
  • 金水社(Xã Kim Thủy)
  • 林水社(Xã Lâm Thủy)
  • 连水社(Xã Liên Thủy)
  • 禄水社(Xã Lộc Thủy)
  • 梅水社(Xã Mai Thủy)
  • 美水社(Xã Mỹ Thủy)
  • 银水社(Xã Ngân Thủy)
  • 鱼水社(Xã Ngư Thủy)
  • 鱼水北社(Xã Ngư Thủy Bắc)
  • 丰水社(Xã Phong Thủy)
  • 富水社(Xã Phú Thủy)
  • 莲水社(Xã Sen Thủy)
  • 山水社(Xã Sơn Thủy)
  • 新水社(Xã Tân Thủy)
  • 泰水社(Xã Thái Thủy)
  • 清水社(Xã Thanh Thủy)
  • 长水社(Xã Trường Thủy)
  • 春水社(Xã Xuân Thủy)

交通

國路1A北南鐵路通過麗水縣。

影片

Quảng Bình: Nước ngập mênh mông ở huyện Lệ Thủy

參考文獻