開啟主選單

求真百科

安定縣 (越南)

安定縣

圖片來自meeymap

安定縣(越南語:Huyện Yên Định)是越南清化省下轄的一個縣。面積228平方千米,2017年總人口163000人。

目錄

歷史

2019年10月16日,安江社併入安富社,安沛社併入安長社,定祥社併入貫牢市鎮[1]

2021年4月27日,貴祿社改制為貴祿市鎮,安林社改制為安林市鎮[2]

地理

安定縣北接錦水縣,東北接永祿縣,南接紹化縣,西南接壽春縣,西接玉勒縣

行政區劃

安定縣下轄4市鎮22社,縣蒞貫牢市鎮。

  • 貫牢市鎮(Thị trấn Quán Lào)
  • 貴祿市鎮(Thị trấn Quý Lộc)
  • 統一市鎮(Thị trấn Thống Nhất)
  • 安林市鎮(Thị trấn Yên Lâm)
  • 定平社(Xã Định Bình)
  • 定功社(Xã Định Công)
  • 定海社(Xã Định Hải)
  • 定和社(Xã Định Hòa)
  • 定興社(Xã Định Hưng)
  • 定連社(Xã Định Liên)
  • 定隆社(Xã Định Long)
  • 定新社(Xã Định Tân)
  • 定增社(Xã Định Tăng)
  • 定城社(Xã Định Thành)
  • 定進社(Xã Định Tiến)
  • 安雄社(Xã Yên Hùng)
  • 安樂社(Xã Yên Lạc)
  • 安寧社(Xã Yên Ninh)
  • 安豐社(Xã Yên Phong)
  • 安富社(Xã Yên Phú)
  • 安心社(Xã Yên Tâm)
  • 安泰社(Xã Yên Thái)
  • 安盛社(Xã Yên Thịnh)
  • 安壽社(Xã Yên Thọ)
  • 安中社(Xã Yên Trung)
  • 安長社(Xã Yên Trường)

影片

Công an huyện Yên Định đảm bảo trật tự an toàn giao thông dịp trước, trong, sau Tết Nguyên Đán 2024

參考文獻