開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 義壇縣 的原始碼
←
義壇縣
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''义坛县''' </p> |- |<center><img src="https://files.dandautu.vn/images/administrative-maps/c-366-1679370449-1585.jpg" width="280"></center><small>[https://dandautu.vn/m/ban-do-huyen-nghia-dan-nghe-an 圖片來自dandautu] </small> |} '''义坛县'''(越南語:Huyện Nghĩa Đàn)是越南[[乂安省]]下辖的一个县。 ==历史== 2019年12月17日,义新社、义胜社和义连社合并为义成社<ref>{{Cite web |url=http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=198696 |title=Nghị quyết số 831/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nghệ An |accessdate=2019-12-31 |archive-date=2020-06-05 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200605144304/http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?mode=detail&document_id=198696 |dead-url=yes }}</ref>。 ==地理== 义坛县北接[[清化省]][[如清县]]和[[如春县]];西接[[葵合县]];南接[[新琦县]];东接[[琼瑠县]];[[太和市社]]嵌入其中。 ==行政区划== 义坛县下辖1市镇22社,县莅义坛市镇。 *义坛市镇(Thị trấn Nghĩa Đàn) *义安社(Xã Nghĩa An) *义平社(Xã Nghĩa Bình) *义德社(Xã Nghĩa Đức) *义孝社(Xã Nghĩa Hiếu) *义会社(Xã Nghĩa Hội) *义鸿社(Xã Nghĩa Hồng) *义兴社(Xã Nghĩa Hưng) *义庆社(Xã Nghĩa Khánh) *义乐社(Xã Nghĩa Lạc) *义林社(Xã Nghĩa Lâm) *义隆社(Xã Nghĩa Long) *义禄社(Xã Nghĩa Lộc) *义利社(Xã Nghĩa Lợi) *义枚社(Xã Nghĩa Mai) *义明社(Xã Nghĩa Minh) *义富社(Xã Nghĩa Phú) *义山社(Xã Nghĩa Sơn) *义成社(Xã Nghĩa Thành) *义盛社(Xã Nghĩa Thịnh) *义寿社(Xã Nghĩa Thọ) *义中社(Xã Nghĩa Trung) *义燕社(Xã Nghĩa Yên) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=vYvcIs5l96s |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Nghĩa Đàn: Nỗ lực xây dựng hạ tầng tương xứng với Trung tâm vùng tây Bắc | Nhịp sống đô thị }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
義壇縣
」頁面