開啟主選單
求真百科
搜尋
檢視 承天順化省 的原始碼
←
承天順化省
由於下列原因,您沒有權限進行 編輯此頁面 的動作:
您請求的操作只有這個群組的使用者能使用:
用戶
您可以檢視並複製此頁面的原始碼。
{| class="wikitable" style="float:right; margin: -10px 0px 10px 20px; text-align:left" ! <p style="background:#FFD1A4; color: #000000; margin:auto; padding:5px 0; "> '''承天順化省''' </p> |- |<center><img src="https://alltours.vn/wp-content/uploads/du-lich-hue-768x600.jpg" width="280"></center><small>[https://alltours.vn/dia-danh/gioi-thieu-tinh-thua-thien-hue.html 圖片來自alltours] </small> |} '''承天順化省'''(越南語:Tỉnh Thừa Thiên Huế)是[[越南]][[北中部|中北沿海地區]]的一個省,省莅[[顺化市]]。 ==歷史== 在远古时期,承天顺化省属于[[百越]]之地。秦朝時期隸歸象郡。秦末農民起義爆發,本地併入[[南越國]]。西漢[[元鼎]]六年(前111年),漢朝滅南越國,於此地置[[盧容縣]],屬[[日南郡]]。南北朝後期,地入[[林邑]]。 隋[[大業 (年號)|大業]]元年(605年),[[隋朝]]佔領林邑,設立[[荡州]],隨後改為[[比景郡]]。隋末唐初,林邑(占城)重新佔領此地。 [[陳朝 (越南)|陳朝]]時期,占城國在此設置烏州、里州二州。 陳[[興隆 (陳英宗)|興隆]]十四年(1306年),[[陈英宗]]将[[玄珍公主]]嫁给占城国王[[制旻]],换取乌、里二州之地,设置顺州和化州。其中顺州在今广治省,化州在今承天顺化省和广南省。 屬明時期,本地改置為[[順化府]],領二州。 黎初時期,改順化府為順化路,屬海西道,设路总管知府。 [[光顺]]十年(1469年),[[黎聖宗]]劃定天下版圖,設置[[肇豐府]],下轄六縣二州,分別是[[金茶縣]]、[[丹田縣]]、[[海陵縣]]、[[武昌縣 (越南)|武昌縣]]、[[思榮縣]]、[[奠磐縣]]、[[沙盆州]]和[[順平州]],隸屬[[順化承宣]]。 [[正治 (越南)|正治]]元年(1558年),黎朝命端郡公[[阮潢]]出鎮順化,此後肇豐府成為[[阮主]]治下領土。阮潢在武昌縣愛子社建營,並改金茶縣為香茶縣,丹田縣為廣田縣,思榮縣為富榮縣,武昌縣為登昌縣。 [[弘定]]六年(1605年),升奠磐縣為[[奠磐府]],改隸廣南承宣。 阮潢在位年间,先在愛子社建營,不久又移營茶鉢社;後又回移至愛子社東,號為葛營。[[阮福源]]繼位後,移營到廣田縣福安社。[[阮福瀾]]繼位後,移營到香茶縣金龍社。 [[正和 (越南)|正和]]八年(1687年)七月,阮主[[阮福溙]]移營富春社。[[阮福濶]]時期開始稱為都城。 [[景興]]三十六年(1775年),北方鄭主軍隊攻佔順化,設順化處。 景興四十七年(1786年)冬,西山軍[[阮惠]]驅逐鄭主軍隊,佔據順化。阮惠稱帝後,將都城設置在富春城。 西山[[景盛]]九年(1801年),[[阮福映]]攻克富春,將首都遷回富春城,並以肇豐府香茶、廣田和富榮三縣設置[[廣德營]]。又以海陵、登昌二縣和廣平府明靈州設置[[廣治營]]。各設置留守、該簿和記錄。 [[嘉隆]]五年(1806年),廣德營和廣治營被定為直隸營,隸屬京師。 [[明命]]三年(1822年),明命帝改廣德營為承天府。次年又改設京城提督、府尹、府丞。 明命十六年(1835年),增設[[豐田縣 (承天順化省)|豐田縣]]、[[香水縣]]和[[富祿縣]]三縣。 [[嗣德]]四年(1851年),裁富榮縣衙,由香茶縣併攝;裁富祿縣衙,由香水縣併攝;裁豐田縣衙,由廣田縣併攝。 嗣德六年(1853年),改[[廣治省]]為[[廣治道]],隸屬[[承天府 (越南)|承天府]]。 嗣德二十九年(1876年),恢復設立廣治省,不再隸屬承天府。 嗣德三十一年(1878年),複設富榮縣、富祿縣和豐田縣三縣縣衙,不再由香茶縣、香水縣和廣田縣三縣併攝。 [[建福 (阮朝)|建福]]元年(1884年),避皇太妃[[阮氏香]]諱,改香茶縣、香水縣為春茶縣和春水縣。 [[同慶 (阮朝)|同慶]]元年(1886年),春茶縣和春水縣复稱香茶縣和香水縣。 法屬時期,在法文文件中,習慣將承天府稱為“承天省”。二戰後,承天府正式改設為承天省。[[越南共和国]]时期承天省共辖[[广田郡]]、[[富荣郡]]、[[香茶郡]]、[[香水郡]]、[[富庶郡]]、[[南和郡]]、[[富禄郡]]、[[丰田郡 (越南)|丰田郡]]、[[香田郡]]、[[永禄郡]]10郡,省莅寄治直辖市[[顺化市社]]。 1976年,兩越正式統一後,越南政府将[[廣平省]]、[[廣治省]]和[[承天省]]合併為[[平治天省]],省莅顺化市。承天省分为顺化市和阿雷县、香茶县、香水县、南东县、富禄县、富荣县、广田县和丰田县8县。 1977年3月11日,南东县并入富禄县,富荣县和香水县合并为[[香富县]],丰田县、广田县和香茶县合并为[[香田县]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-62-CP-hop-nhat-dieu-chinh-dia-gioi-huyen-thuoc-tinh-Binh-Tri-Thien-57969.aspx |title=Quyết định 62-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Bình Trị Thiên do Hội đồng Chính phủ ban hành |accessdate=2017-09-19 |archive-date=2020-04-05 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200405005636/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-62-CP-hop-nhat-dieu-chinh-dia-gioi-huyen-thuoc-tinh-Binh-Tri-Thien-57969.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1981年9月11日,[[香田县]]8社5村和[[香富县]]9社4店划归[[顺化市]]管辖。 1989年6月30日,[[平治天省]]重新分设为[[廣平省]]、[[廣治省]]和承天順化省3省。承天顺化省下辖[[順化市]]、[[香田縣]]、[[香富縣]]、[[富祿縣]]和[[阿雷縣]]1市4县,省莅顺化市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-dai-gioi-hanh-chinh-cua-cac-tinh-Nghia-Binh-Phu-Khanh-va-Binh-Tri-Thien-42792.aspx |title=Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành |accessdate=2017-09-19 |archive-date=2020-04-15 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200415221120/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-phan-vach-dai-gioi-hanh-chinh-cua-cac-tinh-Nghia-Binh-Phu-Khanh-va-Binh-Tri-Thien-42792.aspx |dead-url=no }}</ref>。 1990年9月29日,[[香田县]]分设为[[香茶县]]、[[广田县]]和[[丰田县 (承天顺化省)|丰田县]]3县;[[香富县]]分设为[[香水县]]和[[富荣县]]2县,[[富禄县]]析置[[南东县]];[[顺化市]]2社划归[[香水县]]管辖,6社划归[[富荣县]]管辖,9社划归[[香茶县]]管辖。 1992年9月24日,顺化市被评定为二级城市。 2005年8月24日,顺化市被评定为一级城市<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-209-2005-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-hue-la-do-thi-loai-I-thuoc-Thua-thien-hue-2891.aspx |title=Quyết định 209/2005/QĐ-TTg về việc công nhận thành phố Huế là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Thừa thiên Huế do Thủ tướng Chính phủ ban hành |access-date=2020-03-21 |archive-date=2021-03-18 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210318224142/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Quyet-dinh-209-2005-QD-TTg-cong-nhan-thanh-pho-hue-la-do-thi-loai-I-thuoc-Thua-thien-hue-2891.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2010年2月9日,[[香水县]]改制为[[香水市社]]<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-08-NQ-CP-Thanh-lap-thi-xa-Huong-Thuy-cac-phuong-thi-xa-Huong-Thuy-101380.aspx |title=Nghị quyết 08/NQ-CP năm 2010 thành lập thị xã Hương Thủy và thành lập các phường thuộc thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành |accessdate=2020-03-21 |archive-date=2020-04-01 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401173940/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-08-NQ-CP-Thanh-lap-thi-xa-Huong-Thuy-cac-phuong-thi-xa-Huong-Thuy-101380.aspx |dead-url=no }}</ref>。 2011年11月15日,[[香茶县]]改制为[[香茶市社]]。 2021年4月27日,[[香茶市社]]2坊4社、[[香水市社]]2社和[[富荣县]]1市镇4社划归[[顺化市]]管辖<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-1264-NQ-UBTVQH14-2021-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cap-huyen-Thua-Thien-Hue-473372.aspx |title=Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới hành chính các đơn vị hành chính cấp huyện và sắp xếp, thành lập các phường thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành |access-date=2021-05-07 |archive-date=2021-05-20 |archive-url=https://web.archive.org/web/20210520031823/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-1264-NQ-UBTVQH14-2021-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-cap-huyen-Thua-Thien-Hue-473372.aspx |dead-url=no }}</ref>。 ==地理== 承天顺化省北接[[广治省]],东南接[[岘港市]],南接[[广南省]],西邻[[老挝]],东临[[南中国海]]。 ==行政區劃== 承天順化省下轄1市2市社6縣,省莅顺化市。 * [[順化市]](Thành phố Huế) * [[香水市社]](Thị xã Hương Thủy) * [[香茶市社]](Thị xã Hương Trà) * [[阿雷縣]](Huyện A Lưới) * [[南東縣]](Huyện Nam Đông) * [[豐田縣 (承天順化省)|豐田縣]](Huyện Phong Điền) * [[富祿縣]](Huyện Phú Lộc) * [[富榮縣]](Huyện Phú Vang) * [[廣田縣]](Huyện Quảng Điền) ==影片== <div style="float:left; margin:10px 10px 10px 10px"> {{#evu:https://www.youtube.com/watch?v=PaCQoZK7h_8 |alignment=center |dimensions=480 |container=frame |description=Thừa Thiên Huế: Hướng dẫn viên kể chuyện xuyên tạc về phi tần triều Nguyễn | THDT }} </div> {{-}} == 參考文獻 == {{reflist}} [[Category:738 東南亞]]
此頁面使用了以下模板:
Template:-
(
檢視原始碼
)
Template:Cite web
(
檢視原始碼
)
Template:Main other
(
檢視原始碼
)
Template:Reflist
(
檢視原始碼
)
模块:Check for unknown parameters
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Configuration
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Date validation
(
檢視原始碼
)
模块:Citation/CS1/Whitelist
(
檢視原始碼
)
返回「
承天順化省
」頁面